ill-conceived nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ill-conceived nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ill-conceived giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ill-conceived.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ill-conceived

    poorly conceived or thought out

    an ill-conceived plan to take over the company

    Synonyms: misguided

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).