idiomorphic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

idiomorphic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm idiomorphic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của idiomorphic.

Từ điển Anh Việt

  • idiomorphic

    /,idiou'mɔ:fik/

    * tính từ

    có hình dạng riêng

    (hoá học) tự hình

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • idiomorphic

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    đặc hình