idf (intermediate division frame) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
idf (intermediate division frame) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm idf (intermediate division frame) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của idf (intermediate division frame).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
idf (intermediate division frame)
* kỹ thuật
toán & tin:
bảng nối dây trung gian