icterus neonatorum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
icterus neonatorum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm icterus neonatorum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của icterus neonatorum.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
icterus neonatorum
* kỹ thuật
y học:
vàng da trẻ sơ sinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
icterus neonatorum
Similar:
jaundice of the newborn: yellowish appearance in newborn infants; usually subsides spontaneously
Synonyms: physiological jaundice of the newborn