ichthyosaur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ichthyosaur nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ichthyosaur giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ichthyosaur.
Từ điển Anh Việt
ichthyosaur
/,ikθiə'sɔ:/ (ichthyosaurus) /,ikθiə'sɔ:rəs/
* danh từ
thằn lằn cá, ngư long
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ichthyosaur
any of several marine reptiles of the Mesozoic having a body like a porpoise with dorsal and tail fins and paddle-shaped limbs