ichneumon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ichneumon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ichneumon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ichneumon.
Từ điển Anh Việt
ichneumon
/ik'nju:mən/
* danh từ (động vật học)
cầy nâu
ong cự ((cũng) ichneumon fly)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ichneumon
northern African mongoose; in ancient times thought to devour crocodile eggs
Synonyms: Herpestes ichneumon