hypoplastic anemia congenital nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hypoplastic anemia congenital nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hypoplastic anemia congenital giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hypoplastic anemia congenital.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hypoplastic anemia congenital

    * kỹ thuật

    y học:

    thiếu máu không tái tạo bẩm sinh