hypophosphorous acid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hypophosphorous acid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hypophosphorous acid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hypophosphorous acid.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hypophosphorous acid
a clear or yellow monobasic acid (H3PO2)
Synonyms: phosphorous acid, orthophosphorous acid
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).