hypersonic wakes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hypersonic wakes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hypersonic wakes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hypersonic wakes.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hypersonic wakes

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    đuôi cực siêu thanh

    đuôi quá thanh