hypermedia management schema (hmms) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hypermedia management schema (hmms) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hypermedia management schema (hmms) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hypermedia management schema (hmms).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hypermedia management schema (hmms)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ quản lý siêu phương tiện