hyperbilirubinemia of the newborn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hyperbilirubinemia of the newborn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hyperbilirubinemia of the newborn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hyperbilirubinemia of the newborn.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hyperbilirubinemia of the newborn
a common disorder that is usually due to immaturity of the liver; usually subsides spontaneously
Synonyms: neonatal hyperbilirubinemia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).