hyper-real field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hyper-real field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hyper-real field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hyper-real field.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hyper-real field

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    trường siêu thực