hyoid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hyoid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hyoid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hyoid.

Từ điển Anh Việt

  • hyoid

    /'haiɔid/

    * tính từ

    (giải phẫu) (thuộc) xương móng

    hyoid bone: xương móng

    * danh từ

    (giải phẫu) xương móng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hyoid

    * kỹ thuật

    y học:

    hình U hay Y

    thuộc xương móng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hyoid

    a U-shaped bone at the base of the tongue that supports the tongue muscles

    Synonyms: hyoid bone, os hyoideum

    of or relating to the hyoid bone