hyena nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hyena nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hyena giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hyena.
Từ điển Anh Việt
hyena
/hai'i:nə/ (hyaena) /hai'i:nə/
* danh từ
(động vật học) linh cẩu
(nghĩa bóng) người tàn bạo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hyena
doglike nocturnal mammal of Africa and southern Asia that feeds chiefly on carrion
Synonyms: hyaena