hydropower engineering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hydropower engineering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydropower engineering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydropower engineering.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hydropower engineering

    * kỹ thuật

    kỹ thuật thủy năng

    xây dựng:

    công nghiệp thủy năng