hydrophilic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hydrophilic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydrophilic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydrophilic.

Từ điển Anh Việt

  • hydrophilic

    * tính từ

    có thể hút nước

    có thể thấm nước

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hydrophilic

    * kinh tế

    có thể hút nước

    * kỹ thuật

    ưa ẩm

    hóa học & vật liệu:

    ưa nước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hydrophilic

    having a strong affinity for water; tending to dissolve in, mix with, or be wetted by water

    Antonyms: hydrophobic