hydromantes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hydromantes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydromantes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydromantes.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hydromantes
web-toed salamanders
Synonyms: genus Hydromantes
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).