hydrocyanic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hydrocyanic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydrocyanic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydrocyanic.

Từ điển Anh Việt

  • hydrocyanic

    /'haidrousai'ænik/

    * tính từ

    (hoá học) xianhyddric

    hydrocyanic acid: axit clohyddric

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hydrocyanic

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hyđroxyanic