hydrazo radical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hydrazo radical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydrazo radical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydrazo radical.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hydrazo radical

    Similar:

    hydrazo group: the bivalent group -HNNH- derived from hydrazine

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).