hydrangea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hydrangea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydrangea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydrangea.

Từ điển Anh Việt

  • hydrangea

    /hai'dreindʤə/

    * danh từ

    (thực vật học) cây tú cầu, cây hoa đĩa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hydrangea

    any of various deciduous or evergreen shrubs of the genus Hydrangea