hyacinth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hyacinth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hyacinth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hyacinth.
Từ điển Anh Việt
hyacinth
/'haiəsinθ/
* danh từ
(thực vật học) cây lan dạ hương (họ hành tỏi); hoa lan dạ hương
màu xanh tía
(khoáng chất) Hiaxin
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hyacinth
a red transparent variety of zircon used as a gemstone
Synonyms: jacinth
any of numerous bulbous perennial herbs