huygens nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
huygens nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm huygens giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của huygens.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
huygens
Dutch physicist who first formulated the wave theory of light (1629-1695)
Synonyms: Christiaan Huygens, Christian Huygens
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).