humoursome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
humoursome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm humoursome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của humoursome.
Từ điển Anh Việt
humoursome
/'hju:məsəm/
* tính từ
hay thay đổi, khó chiều (tính khí)
hay giận dỗi, hay gắt gỏng