humourless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

humourless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm humourless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của humourless.

Từ điển Anh Việt

  • humourless

    * tính từ

    không đùa cợt, không có tính cách hài hước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • humourless

    Similar:

    humorless: lacking humor; a wink of warning"- Truman Capote

    it was a humorless wink

    Synonyms: unhumorous

    Antonyms: humorous