humic substance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

humic substance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm humic substance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của humic substance.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • humic substance

    an organic residue of decaying organic matter

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).