hudson nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hudson nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hudson giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hudson.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hudson

    a New York river; flows southward into New York Bay; explored by Henry Hudson early in the 17th century

    Synonyms: Hudson River

    English naturalist (born in Argentina) (1841-1922)

    Synonyms: W. H. Hudson, William Henry Hudson

    English navigator who discovered the Hudson River; in 1610 he attempted to winter in Hudson Bay but his crew mutinied and set him adrift to die (1565-1611)

    Synonyms: Henry Hudson

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).