hrolf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hrolf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hrolf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hrolf.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hrolf

    Similar:

    rollo: Norse chieftain who became the first duke of Normandy (860-931)

    Synonyms: Rolf

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).