housecleaning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
housecleaning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm housecleaning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của housecleaning.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
housecleaning
(figurative) the act of reforming by the removal of unwanted personnel or practices or conditions
more housecleaning is in store at other accounting firms
many employees were discharged in a general housecleaning by the new owners
the act of cleaning the rooms and furnishings of a house
efficient housecleaning should proceed one room at a time
Similar:
houseclean: clean and tidy up the house
She housecleans every week
Synonyms: clean house, clean
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).