house-to-house nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

house-to-house nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm house-to-house giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của house-to-house.

Từ điển Anh Việt

  • house-to-house

    * tính từ

    từ nhà này sang nhà kế tiếp, lần lượt từng nhà

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • house-to-house

    * kinh tế

    bán tận nhà

    đến từng nhà

    tận nhà

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • house-to-house

    Similar:

    door-to-door: omitting no one; from the door of one house to that of the next

    a door-to-door campaign

    house-to-house coverage