hottentot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hottentot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hottentot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hottentot.

Từ điển Anh Việt

  • hottentot

    /'hɔtntɔt/

    * danh từ

    người Hốt-tan-tô (ở Nam-phi)

    tiếng Hốt-tan-tô

    (nghĩa bóng) người ít hiểu biết, người văn hoá kém; người kém thông minh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hottentot

    Similar:

    khoikhoin: any of the Khoisan languages spoken by the pastoral people of Namibia and South Africa

    Synonyms: Khoikhoi