hotel occupancy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hotel occupancy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hotel occupancy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hotel occupancy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hotel occupancy
occupancy rate for hotels
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- hotel
- hotelier
- hotelman
- hotel bill
- hotel hall
- hotel lock
- hotel plan
- hotel rack
- hotel room
- hotel chain
- hotel clerk
- hotelkeeper
- hotel-casino
- hotel-keeper
- hotel manager
- hotel package
- hotel voucher
- hotel business
- hotel capacity
- hotel de villa
- hotel expenses
- hotel hospital
- hotel industry
- hotel platform
- hotel register
- hotel detective
- hotel occupancy
- hotel vestibule
- hotel desk clerk
- hotel management
- hotel registered
- hotelling's rule
- hotelling's lemma
- hotel accommodation
- hotel entrance hall
- hotel classification
- hotel representative
- hotel-typed residential building
- hotel and restaurant advertisements
- hotel sales and marketing association