hortatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hortatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hortatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hortatory.
Từ điển Anh Việt
hortatory
/'hɔ:tətiv/ (hortatory) /'hɔ:tətəri/
* tính từ
khích lệ, cổ vũ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hortatory
Similar:
exhortative: giving strong encouragement
Synonyms: exhortatory, hortative