exhortatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exhortatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exhortatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exhortatory.
Từ điển Anh Việt
exhortatory
/ig'zɔ:tətiv/ (exhortatory) /ig'zɔ:tətəri/
* tính từ
để hô hào, để cổ vũ, để thúc đẩy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exhortatory
Similar:
exhortative: giving strong encouragement