horsetail milkweed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
horsetail milkweed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horsetail milkweed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horsetail milkweed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
horsetail milkweed
Similar:
poison milkweed: milkweed of southwestern United States and Mexico; poisonous to livestock
Synonyms: Asclepias subverticillata
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).