horseradish peroxidase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

horseradish peroxidase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horseradish peroxidase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horseradish peroxidase.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • horseradish peroxidase

    an enzyme used in immunohistochemistry to label antigens and their antibodies

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).