horse-chestnut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
horse-chestnut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horse-chestnut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horse-chestnut.
Từ điển Anh Việt
horse-chestnut
/'hɔ:s'tʃesnʌt/
* danh từ
(thực vật học) cây dẻ ngựa
hạt dẻ ngựa