horatian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
horatian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horatian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horatian.
Từ điển Anh Việt
horatian
* tính từ
thuộc Hôraxơ hoặc thơ ca của ông; thanh tao, tao nhã (văn phong)