hooper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hooper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hooper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hooper.

Từ điển Anh Việt

  • hooper

    /'hu:pə/

    * danh từ

    người đóng đai (thùng...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hooper

    * kinh tế

    người đóng chai

    tàu dỡ dưới

    tàu dỡ dưới (chuyên chở rác, bùn để dỡ đổ bỏ trên biển)