honourable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
honourable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm honourable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của honourable.
Từ điển Anh Việt
honourable
/'ɔnərəbl/
* tính từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) honorable)
đáng tôn kính, đáng kính trọng
danh dự, đáng vinh dự
ngay thẳng, chính trực
ngài, tướng công (tiếng tôn xương đối với các tước công trở xuống, các nhân vật cao cấp ở Mỹ, các đại biểu hạ nghị viện Anh trong các cuộc họp...) (viết tắt) Hon
Từ điển Anh Anh - Wordnet
honourable
Similar:
honorable: worthy of being honored; entitled to honor and respect
an honorable man
led an honorable life
honorable service to his country
Antonyms: dishonorable
ethical: adhering to ethical and moral principles
it seems ethical and right
followed the only honorable course of action
Synonyms: honorable