honest-to-goodness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
honest-to-goodness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm honest-to-goodness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của honest-to-goodness.
Từ điển Anh Việt
honest-to-goodness
* tính từ
chân thật, thành tâm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
honest-to-goodness
Similar:
honest-to-god: (used informally especially for emphasis)
a real honest-to-god live cowboy
had us a high old time
went upriver to look at a sure-enough fish wheel
Synonyms: old, sure-enough