homographic correspondence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

homographic correspondence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homographic correspondence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homographic correspondence.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • homographic correspondence

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tương ứng phân tuyến