homogentisic acid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

homogentisic acid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homogentisic acid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homogentisic acid.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • homogentisic acid

    * kỹ thuật

    y học:

    một phẩm vật tạo nên trong chuyển hóa các amino axit phenylalanine và tyrosine

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • homogentisic acid

    Similar:

    alkapton: an acid formed as an intermediate product of the metabolism of tyrosine and phenylalanine

    Synonyms: alcapton