homochromatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

homochromatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homochromatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homochromatic.

Từ điển Anh Việt

  • homochromatic

    * tính từ

    cùng màu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • homochromatic

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    đồng sắc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • homochromatic

    Similar:

    monochromatic: (of light or other electromagnetic radiation) having only one wavelength

    monochromatic light

    Antonyms: polychromatic