homing device nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
homing device nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homing device giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homing device.
Từ điển Anh Việt
homing device
/'houmiɳdi'vais/
* danh từ
thiết bị điều khiển (tên lửa...)
la bàn raddiô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
homing device
the mechanism in a guided missile that guides it toward its objective