homeobox gene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

homeobox gene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homeobox gene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homeobox gene.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • homeobox gene

    Similar:

    homeobox: one of various similar homeotic genes that are involved in bodily segmentation during embryonic development

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).