homecoming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

homecoming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homecoming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homecoming.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • homecoming

    an annual school or university reunion for graduates

    Similar:

    return: a coming to or returning home

    on his return from Australia we gave him a welcoming party

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).