holonym nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

holonym nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm holonym giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của holonym.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • holonym

    a word that names the whole of which a given word is a part

    `hat' is a holonym for `brim' and `crown'

    Synonyms: whole name

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).