holly-leaved cherry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
holly-leaved cherry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm holly-leaved cherry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của holly-leaved cherry.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
holly-leaved cherry
California evergreen wild plum with spiny leathery leaves and white flowers
Synonyms: holly-leaf cherry, evergreen cherry, islay, Prunus ilicifolia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).