hohenzollern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hohenzollern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hohenzollern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hohenzollern.

Từ điển Anh Việt

  • hohenzollern

    * tính từ

    thuộc gia đình hoàng tộc thống trị nước Phổ từ 1701 đến 1918 và ở Đức từ 1871 đến 1918

    * danh từ

    người trong gia đình Hohenzollern

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hohenzollern

    a German noble family that ruled Brandenburg and Prussia