hognose bat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hognose bat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hognose bat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hognose bat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hognose bat
small-eared Mexican bat with a long slender nose
Synonyms: Choeronycteris mexicana
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).